Thông số ALCATEL IDOL 5S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL IDOL 5S


ALCATEL IDOL 5S
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: IDOL 5S
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2850 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/2.0, 1/2.8", 1.25µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6757 Helio P20 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.35 GHz Cortex-A53 & 4x1.65 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1 (Nougat)

Thông số chi tiết - ALCATEL IDOL 5S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 28
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.6 X 72 X 7.5 Mm (5.85 X 2.83 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)147 G (5.19 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~69.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6757 Helio P20 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.35 Ghz Cortex-A53 & 4X1.65 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/2.0, 1/2.8", 1.25Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/3.2", 1.4Μm
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioFm Radio With Rds
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2850 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W Pump Express 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (2G) / Up To 18 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Gray
Giá Cả (Price)About 140 Eur