Thông số BLU STUDIO X MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLU STUDIO X MINI
- Thương hiệu: BLU
- Model: STUDIO X MINI
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.8, 1/4.0", AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6735 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.0 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - BLU STUDIO X MINI
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - S0150Uu |
Khác (Other) | 2, 3, 7, 28 - S0151Uu |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 7, 12, 17 - S0150Uu |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, March |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, March |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 133.7 X 65.8 X 10.8 Mm (5.26 X 2.59 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 122 G (4.30 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~63.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~218 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6735 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.0 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T720 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.8, 1/4.0", Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 700 H (2G) / Up To 600 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 23 H (2G) / Up To 14 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |