Thông số SONY ERICSSON W350 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W350


SONY ERICSSON W350
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W350
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 780 mAh battery (BST-36)
  • Hiển Thị (Display): 1.9 inches, 11.4 cm2 (~25.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 14MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W350


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - W350I
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - W350A
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, January. Released 2008, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104 X 43 X 10.5 Mm (4.09 X 1.69 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.9 Inches, 11.4 Cm2 (~25.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~148 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 4 Gb, 512 Mb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)14Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Walkman Player Trackid Music Recognition Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 780 Mah Battery (Bst-36)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 15 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Electric Black, Ice Blue, Hypnotic Black, Graphic White, Wisteria Purple, Turbo Red, Pink
Sar1.48 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur