Thông số OPPO FIND X3 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO FIND X3 PRO


OPPO FIND X3 PRO
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: FIND X3 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ColorOS 11.2

Thông số chi tiết - OPPO FIND X3 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, March 19

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.6 X 74 X 8.3 Mm (6.44 X 2.91 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)193 G (6.81 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Esim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltpo Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, Bt.2020, 500 Nits (Typ), 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~89.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3216 Pixels, 20:9 Ratio (~525 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Coloros 11.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 680 & 3X2.42 Ghz Kryo 680 & 4X1.80 Ghz Kryo 680
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Omnidirectional Pdaf, Ois 13 Mp, F/2.4, 52Mm (Telephoto), 2X Optical Zoom, Pdaf 50 Mp, F/2.2, 16Mm, 110˚ (Ultrawide), 1/1.56", 1.0Μm, Omnidirectional Pdaf 3 Mp, F/3.0, (Microscope), Af, Ring Flash, 60X Magnification
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps; Gyro-Eis; Hdr, 10‑Bit Video

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 40% In 10 Min (Advertised) Fast Wireless Charging 30W, 100% In 80 Min (Advertised) Reverse Wireless Charging 10W Supervooc 2.0 Usb Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Gloss Black, Blue, White, Cosmic Mocha, Mars Edition
Số Hiệu (Models)Cph2173, Peem00
Giá Cả (Price)$ 894.31 / € 1,149.00 / £ 1,099.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 656467 (V8) Geekbench: 3316 (V5.1) Gfxbench: 33Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.4 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 81H