Thông số SAMSUNG GALAXY GRAND NEO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY GRAND NEO
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY GRAND NEO
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.01 inches, 71.4 cm2 (~64.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.6, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Broadcom BCM23550Spreadtrum SC8830 - GT-I9060I
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)Android 4.4.4 (KitKat) - GT-I9060I
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY GRAND NEO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - I9060, I9060I |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 - I9062 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, January. Released 2014, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 143.7 X 77.1 X 9.6 Mm (5.66 X 3.04 X 0.38 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 163 G (5.75 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Single Sim (Mini-Sim) Or Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.01 Inches, 71.4 Cm2 (~64.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~186 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean)Android 4.4.4 (Kitkat) - Gt-I9060I |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Broadcom Bcm23550Spreadtrum Sc8830 - Gt-I9060I |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Broadcom Videocore Ivmali-400Mp2 - Gt-I9060I |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.6, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga/ 2 Mp, Gt-I9060I |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 430 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 38 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Midnight Black, Orange, Lime Green |
Số Hiệu (Models) | Gt-I9060I, Gt-I9062, Gt-I9060, Gt-I9060C, Gt-I9060M, Gt-I9060L |
Sar Eu | 0.21 W/Kg (Head) 0.32 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 786:1 (Nominal), 1.393 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 72Db / Noise 65Db / Ring 73Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 59H |