Thông số SONY XPERIA Z1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA Z1


SONY XPERIA Z1
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA Z1
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20.7 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1/2.3", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.2 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA Z1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - All Versions
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20 - C6903, C6943
Khác (Other)1, 2, 4, 5, 7, 8, 17 - C6906
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, September. Released 2013, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144 X 74 X 8.5 Mm (5.67 X 2.91 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip58 Dust Proof And Water Resistant Over 1.5 Meter And 30 Minutes

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~64.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Shatter Proof Glass
Khác (Other)Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974 Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.2 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20.7 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/2.3", Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go; Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 880 H (2G) / Up To 850 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 50 Min (2G) / Up To 15 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 110 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Purple
Số Hiệu (Models)C6903, C6902, C6906, So-01F, Sol23
Sar0.75 W/Kg (Head) 1.15 W/Kg (Body)
Sar Eu0.77 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 330 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 9399
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1513 (Nominal), 2.950 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 62Db / Ring 65Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.8Db / Crosstalk -89.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 53H