Thông số MICROMAX Q55 BLING - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MICROMAX Q55 BLING
- Thương hiệu: MICROMAX
- Model: Q55 BLING
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~36.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 10MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - MICROMAX Q55 BLING
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 |
Khác (Other) | Gsm 900 / 1800 - Sim 2 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, February. Released 2010, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 70 X 70 X 16.3 Mm (2.76 X 2.76 X 0.64 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 75 G (2.65 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~36.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 10Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml (Opera Mini) |
Trò Chơi (Games) | Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Facebook, Nimbuzz Apps
Mp3/Wav Player
Mp4/H.263 Player
Voice Memo
Predictive Text Input (Facebook, Nimbuzz Apps
Mp3/Wav Player
Mp4/H.263 Player
Voice Memo
Predictive Text Input) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 850 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 180 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White |
Giá Cả (Price) | About 40 Eur |