Thông số SAMSUNG I9300 GALAXY S III - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9300 GALAXY S III


SAMSUNG I9300 GALAXY S III
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9300 GALAXY S III
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.6, 1/3", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 4412 Quad (32 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), 4.3 (Jelly Bean), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9300 GALAXY S III


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, May. Released 2012, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.6 X 70.6 X 8.6 Mm (5.38 X 2.78 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)133 G (4.69 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 2), Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.8 Inches, 63.5 Cm2 (~65.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), 4.3 (Jelly Bean), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 4412 Quad (32 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram, 64Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.6, 1/3", Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.9 Mp, F/2.6
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)
Khác (Other)S-Voice Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 590 H (2G) / Up To 790 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 21 H 40 Min (2G) / Up To 11 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Pebble Blue, Marble White, Amber Brown, Garnet Red, Sapphire Black, Titanium Grey, La Fleur
Số Hiệu (Models)Gt-I9300, Gt-I9300I, Shv-E210S, Shw-M440S
Sar0.55 W/Kg (Head) 1.49 W/Kg (Body)
Sar Eu0.21 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 190 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 3.419:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.3Db / Crosstalk -92.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 50H