Thông số CAT B100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CAT B100
- Thương hiệu: CAT
- Model: B100
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~21.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB ROM, 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6276W
- CPU: 411 MHz
Thông số chi tiết - CAT B100
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013. Released 2013 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 123 X 56 X 17.5 Mm (4.84 X 2.20 X 0.69 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 136 G (4.80 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)
Mil-Std-810G Compliant
Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.8M |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~21.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6276W |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 411 Mhz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Không (No) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Rom, 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 320P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms |
Trò Chơi (Games) | Không (No) |
Java | |
Khác (Other) | Mp3/Aac+/Mp4/H.264 Player
Photo Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1150 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 552 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |