Thông số LENOVO IDEAPAD A1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO IDEAPAD A1


LENOVO IDEAPAD A1
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: IDEAPAD A1
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~56.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - LENOVO IDEAPAD A1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, November. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)195 X 125 X 12 Mm (7.68 X 4.92 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)400 G (14.11 Oz)
SimKhông (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~56.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A8

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac Player Mp4/H.264 Player Document Viewer Organizer Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)Pink, White, Black, Blue
Giá Cả (Price)About 170 Eur