Thông số NOKIA 7900 PRISM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 7900 PRISM
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 7900 PRISM
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-6P)
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 1GB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - NOKIA 7900 PRISM
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 850 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, August. Released 2007, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112 X 45 X 11.3 Mm, 55 Cc (4.41 X 1.77 X 0.44 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 101 G (3.56 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Oled, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~24.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Qcif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Upnp Technology
Mp3/Aac/Eaac+/Wma Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo
Living Wallpaper
Configurable Keypad Backlighting Color |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 850 Mah Battery (Bl-6P) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 240 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.83 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.93 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 69Db |