Thông số ULEFONE ARMOR X3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ULEFONE ARMOR X3
- Thương hiệu: ULEFONE
- Model: ARMOR X3
- Năm Sản Xuất: 2019
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 78.1 cm2 (~63.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6580 (28nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)
Thông số chi tiết - ULEFONE ARMOR X3
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2019, July |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2019, July |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 158 X 77.5 X 13.9 Mm (6.22 X 3.05 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 235 G (8.29 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)
Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.2 M
Mil-Std-810G Compliant |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 78.1 Cm2 (~63.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~293 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 9.0 (Pie) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6580 (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 8 Mp, F/1.8, (Wide), Af
2 Mp |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 720P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red, Silver |