Thông số MOTOROLA V50 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA V50


MOTOROLA V50
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: V50
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA V50


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)83 X 44 X 25 Mm (3.27 X 1.73 X 0.98 In)
Trọng Lượng (Weight)83 G (2.93 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic, Optimax
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 54 Pixels, 5 Lines, 16:9 Ratio
Khác (Other)Fixed Icons

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100
Call Records10 Dialed, 5 Received, 5 Missed Calls
Khác (Other)25 Phone Book Voice Tags 9 Quick Access Voice Tags

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
Languages26
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input (Itap) Voice Memo Voice Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)55 H - 125 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)130 Min - 200 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)3