Thông số OPPO A91 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO A91


OPPO A91
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: A91
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4025 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 100.4 cm2 (~85.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6771V Helio P70 (12nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), ColorOS 6.1

Thông số chi tiết - OPPO A91


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, December 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.2 X 73.3 X 7.9 Mm (6.31 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 100.4 Cm2 (~85.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~408 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)430 Nits Typ. Brightness (Advertised)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Coloros 6.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6771V Helio P70 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.1 Ghz Cortex-A73 & 4X2.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp B/W, F/2.4, 1/5.0", 1.75Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4025 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W, 50% In 30 Min (Advertised) Vooc 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Blue, Red, Blue
Số Hiệu (Models)Pcpm00
Giá Cả (Price)€ 272.45 / £ 373.42