Thông số LG G2 MINI LTE (TEGRA) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G2 MINI LTE (TEGRA)


LG G2 MINI LTE (TEGRA)
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G2 MINI LTE (TEGRA)
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2440 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~71.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 4i
  • CPU: Quad-core 1.7 GHz Cotex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), LG Optimus UI

Thông số chi tiết - LG G2 MINI LTE (TEGRA)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps
GprsClass 12
EdgeClass 12

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February. Released 2014, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)129.6 X 66 X 9.8 Mm (5.10 X 2.60 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)121 G (4.27 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~71.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~234 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Lg Optimus Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 4I
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.7 Ghz Cotex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce (60 Cores)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2440 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Titan Black, Lunar White, Red, Gold
Giá Cả (Price)About 240 Eur