Thông số LG STYLUS 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG STYLUS 3


LG STYLUS 3
  • Thương hiệu: LG
  • Model: STYLUS 3
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~72.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM (M400DK), 16GB 2GB RAM (K10 Pro, LS777)
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6750 - M400DKQualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm) - LS777
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) - M400DKOcta-core 1.4 GHz Cortex-A53 - LS777
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - LG STYLUS 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)3, 5, 40 - M400Dk
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 12, 25, 26, 41 - Ls777
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.6 X 79.8 X 7.4 Mm (6.13 X 3.14 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)149 G (5.26 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Stylus

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~72.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~258 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6750 - M400Dkqualcomm Msm8940 Snapdragon 435 (28 Nm) - Ls777
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53) - M400Dkocta-Core 1.4 Ghz Cortex-A53 - Ls777
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T860Mp2 - M400Dkadreno 505 - Ls777

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram (M400Dk), 16Gb 2Gb Ram (K10 Pro, Ls777)
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/3.1", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, Stylus 3, / 8 Mp, Stylo 3, M400Dk
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio With Rds; Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3200 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Titan, Pink Gold
Số Hiệu (Models)M400, Ls777, Lgmp450, Lgl84Vl, M430, M40, Lgl83Bl
Giá Cả (Price)About 170 Eur