Thông số HONOR PLAY 20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HONOR PLAY 20
- Thương hiệu: HONOR
- Model: PLAY 20
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc T610
- CPU: Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Magic UI 4.0, no Google Play Services
Thông số chi tiết - HONOR PLAY 20
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Cdma2000 1X |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, April 26 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, May 01 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 164 X 75.8 X 8.9 Mm (6.46 X 2.98 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 198 G (6.98 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~82.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10, Magic Ui 4.0, No Google Play Services |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc T610 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (2X1.8 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf
2 Mp, F/2.4, (Depth) |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2, (Wide) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Bds (Yes, With A-Gps, Bds) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 5000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | Charging 10W |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Blue, Silver/Pink |
Số Hiệu (Models) | Koz-Al00 |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |