Thông số LENOVO P700I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO P700I
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: P700I
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB (1.85GB user available), 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6577 (40 nm)
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - LENOVO P700I
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012. Released 2013, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 125.6 X 64.6 X 12.8 Mm (4.94 X 2.54 X 0.50 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 162 G (5.71 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~56.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6577 (40 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531U |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb (1.85Gb User Available), 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Fm Radio; Fm Transmitter |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Organizer
Photo/Video Editor
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 312 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 22 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Blue, White |
Sar Eu | 0.40 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |