Thông số SAMSUNG GALAXY A51 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A51


SAMSUNG GALAXY A51
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A51
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~87.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 9611 (10nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, One UI 2.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A51


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, December 12
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, December 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.5 X 73.6 X 7.9 Mm (6.24 X 2.90 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~87.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~405 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, One Ui 2.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 9611 (10Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A73 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 12 Mp, F/2.2, 123˚ (Ultrawide) 5 Mp, F/2.4, (Macro) 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/120Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Prism Crush Black, White, Blue, Pink
Số Hiệu (Models)Sm-A515F, Sm-A515F/Dsn, Sm-A515F/Ds, Sm-A515F/Dst, Sm-A515F/Dsm, Sm-A515F/N
Sar0.80 W/Kg (Head) 0.67 W/Kg (Body)
Sar Eu0.37 W/Kg (Head) 1.59 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 269.90 / € 285.99 / £ 279.89 / ₹ 24,949

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 113051 (V7), 175363 (V8) Geekbench: 5401 (V4.4), 1294 (V5.1) Gfxbench: 5.6Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.6 Lufs (Average)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.1Db / Crosstalk -87.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 86H