Thông số HUAWEI MATE X2 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE X2 4G


HUAWEI MATE X2 4G
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE X2 4G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 205.0 cm2 (~86.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 9000 (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 2.0

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE X2 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, June 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, July 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 161.8 X 145.8 X 8.2 Mmfolded: 161.8 X 74.6 X 14.7 Mm
Trọng Lượng (Weight)295 G (10.41 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Oled, 90Hz
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 205.0 Cm2 (~86.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2200 X 2480 Pixels (~414 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Oled, 90Hz, 6.45 Inches, 1160 X 2700 Pixels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 9000 (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.13 Ghz Cortex-A77 & 3X2.54 Ghz Cortex-A77 & 4X2.05 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G78 Mp24

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.X

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1/1.28", 1.22Μm, Omnidirectional Pdaf, Laser Af, Ois 12 Mp, F/2.4, 70Mm (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 8 Mp, F/4.4, 240Mm (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 10X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Leica Optics, Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps. Up To Quad-Band: Glonass (4), Bds (4), Galileo (3), Qzss (2), Navic
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 55W Huawei Supercharge

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Light Blue
Số Hiệu (Models)Tet-Al00
Giá Cả (Price)About 2290 Eur