Thông số NEONODE N1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NEONODE N1
- Thương hiệu: NEONODE
- Model: N1
- Năm Sản Xuất: 2003
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 35 x 44 mm, 15.2 cm2 (~33.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows CE.NET
Thông số chi tiết - NEONODE N1
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2003 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 88 X 52 X 21 Mm (3.46 X 2.05 X 0.83 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 86 G (3.03 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 35 X 44 Mm, 15.2 Cm2 (~33.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density) |
Khác (Other) | 262K Colors In Picture View Mode
4-Way Navigation Buttons |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Ce.Net |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Sd/Mmc, Up To 1 Gb, 64 Mb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Qcif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Monophonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Stereo Headset |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Ie 5.5) |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Khác (Other) | Win Mediaplayer 7.X
Tv Remote Control Function
Music Player/Recorder |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |