Thông số NOKIA N80 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA N80
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: N80
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 820 mAh battery (BL-5B)
- Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~29.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 40MB 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: 220 MHz Dual ARM 9
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian, Series 60 UI
Thông số chi tiết - NOKIA N80
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Khác (Other) | Umts 1900 - American Version |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005, Q4. Released 2006, April (2005, Q4. Released 2006, April) |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 95 X 50 X 26 Mm, 97 Cc (3.74 X 1.97 X 1.02 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 134 G (4.73 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.1 Inches, 35 X 41 Mm, 14.0 Cm2 (~29.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 352 X 416 Pixels (~259 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian, Series 60 Ui |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 220 Mhz Dual Arm 9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Minisd, Up To 2 Gb, 128 Mb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 40Mb 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Cif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11G |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Pop-Port 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Push To Talk
Mono Mp3 Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Dial/Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 820 Mah Battery (Bl-5B) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 192 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Black |
Sar | 0.86 W/Kg (Head) 1.05 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.68 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 240 Eur |