Thông số SONY ERICSSON P800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON P800
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON P800
- Năm Sản Xuất: 2002
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery (BST-15)
- Hiển Thị (Display): 2.9 inches, 40 x 62 mm, 24.8 cm2 (~35.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- CPU: 32-bit Philips Nexperia PNX4000 156 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 7.0, UIQ v2.0 UI
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON P800
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 8 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2002, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 117 X 59 X 27 Mm (4.61 X 2.32 X 1.06 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 158 G (5.57 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 4096 Colors |
Kích Thước (Size) | 2.9 Inches, 40 X 62 Mm, 24.8 Cm2 (~35.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 208 X 320 Pixels, 3:2 Ratio (~132 Ppi Density) |
Khác (Other) | Image Handling |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 7.0, Uiq V2.0 Ui |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 32-Bit Philips Nexperia Pnx4000 156 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Memory Stick, Up To 12Mb, 16 Mb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Mb |
Khác (Other) | 12 Mb Available For Images, Contacts Etc. |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Imode, Html |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Khác (Other) | Organizer
High Speed Data Transfers
Voice Dial |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1000 Mah Battery (Bst-15) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 13 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | |
Sar | 0.80 W/Kg (Head) 1.07 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.64 W/Kg (Head) |