Thông số LG G3 A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G3 A


LG G3 A
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G3 A
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2610 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, 1/3", Laser AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.26 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - LG G3 A


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A
GprsClass 12
EdgeClass 12

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, August. Released 2014, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141 X 71.6 X 9.8 Mm (5.55 X 2.82 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)146.8 G (5.19 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~73.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)To Be Confirmed

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.26 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, 1/3", Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Dmb Tv Tuner

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2610 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 532 H (2G) / Up To 628 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H (2G) / Up To 19 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Titanium
Giá Cả (Price)About 360 Eur