Thông số SAMSUNG GALAXY S10 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S10 LITE


SAMSUNG GALAXY S10 LITE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S10 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 107.8 cm2 (~87.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, One UI 2.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S10 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, January 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, February 03

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.5 X 75.6 X 8.1 Mm (6.40 X 2.98 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)186 G (6.56 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Plus Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 107.8 Cm2 (~87.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~394 Ppi Density)
Khác (Other)Always-On Display Hdr10+

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, One Ui 2.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Super Steady Ois 12 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide) 5 Mp, F/2.4, 25Mm (Macro), 1/5.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.2, 25Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 45W

MISC
Màu Sắc (Colors)Prism White, Prism Black, Prism Blue
Số Hiệu (Models)Sm-G770F, Sm-G770F/Ds, Sm-G770F/Dsm
Sar0.69 W/Kg (Head) 0.93 W/Kg (Body)
Sar Eu0.49 W/Kg (Head) 1.52 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 462.44 / € 494.00 / £ 449.95 / ₹ 42,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 370751 (V7), 459497 (V8) Geekbench: 11151 (V4.4), 2732 (V5.1) Gfxbench: 56Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.2 Lufs (Good)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.7Db / Crosstalk -94.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 110H