Thông số BLACKBERRY TORCH 9800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY TORCH 9800


BLACKBERRY TORCH 9800
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: TORCH 9800
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 31.7 cm2 (~46.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 624 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 6.0

Thông số chi tiết - BLACKBERRY TORCH 9800


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 /800
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, August. Released 2010, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111 X 62 X 14.6 Mm (4.37 X 2.44 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)161 G (5.68 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 31.7 Cm2 (~46.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~188 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 6.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)624 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Uma (Carrier-Dependent)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Proximity
BrowserHtml
Khác (Other)Social Feeds Blackberry Maps Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint) Media Player Mp3/Wma/Eaac+/Flac/Ogg Player Video Player Divx/Xvid/Mp4/Wmv/H.264 Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H (2G) / Up To 336 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 30 Min (2G) / Up To 5 H 40 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 30 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Dark Orange
Sar0.91 W/Kg (Head) 0.68 W/Kg (Body)
Sar Eu0.86 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 65Db / Ring 65Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.0Db / Crosstalk -89.2Db