Thông số LG OPTIMUS L3 II DUAL E435 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS L3 II DUAL E435


LG OPTIMUS L3 II DUAL E435
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS L3 II DUAL E435
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1540 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 31.7 cm2 (~50.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB (1.6GB user available), 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225A Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS L3 II DUAL E435


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102.9 X 61.3 X 11.9 Mm (4.05 X 2.41 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 31.7 Cm2 (~50.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~125 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7225A Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb (1.6Gb User Available), 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1540 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 730 H (2G) / Up To 680 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H 30 Min (2G) / Up To 11 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Indigo Black, Titanium Silver, White
Sar Eu0.74 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur