Thông số SAMSUNG GALAXY A3 DUOS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A3 DUOS


SAMSUNG GALAXY A3 DUOS
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A3 DUOS
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~65.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.0.2 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A3 DUOS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130.1 X 65.5 X 6.9 Mm (5.12 X 2.58 X 0.27 In)
Trọng Lượng (Weight)110.3 G (3.88 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~65.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Upgradable To 5.0.2 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 31Mm (Standard), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 23Mm (Wide)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Lte Model Only)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1900 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Pearl White, Midnight Black, Platinum Silver, Soft Pink, Light Blue, Champagne Gold
Số Hiệu (Models)Sm-A300F, Sm-A300G, Sm-A300H, Sm-A300M
Sar Eu0.24 W/Kg (Head) 0.30 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 1895
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 66Db / Ring 76Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 60H