Thông số TOSHIBA G900 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA G900


TOSHIBA G900
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: G900
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1320 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~35.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 40MB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: Marvell PXA270 520 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6 Professional

Thông số chi tiết - TOSHIBA G900


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119 X 61 X 21.5 Mm (4.69 X 2.40 X 0.85 In)
Trọng Lượng (Weight)198 G (6.98 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~35.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~311 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6 Professional
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Marvell Pxa270 520 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd
Bộ Nhớ Trong (Internal)40Mb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G, Voip Over Wlan
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 1.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Opera 8.6)
Khác (Other)Pocket Office Mp3/Acc+ Player Photo Editor Voice Memo Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1320 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver
Sar0.50 W/Kg (Head) 1.13 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 410 Eur