Thông số ZTE NUBIA Z17 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE NUBIA Z17


ZTE NUBIA Z17
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: NUBIA Z17
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~74.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 64GB 8GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.35 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat), nubia UI 5

Thông số chi tiết - ZTE NUBIA Z17


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 / 1900 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat9 450/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152.6 X 72.4 X 7.6 Mm (6.01 X 2.85 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~74.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat), Nubia Ui 5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.35 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 64Gb 8Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 1/2.55", 1.4Μm, Pdaf, 2X Lossless Zoom 23 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 50% In 25 Min (Advertised) Quick Charge 4

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora Blue, Black Gold, Obsidian Black, Solar Gold, Flame Red
Số Hiệu (Models)Nx563J
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 6622 (V4.4) Gfxbench: 25Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1451 (Nominal), 3.159 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 62Db / Noise 71Db / Ring 73Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.1Db / Crosstalk -84.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 81H