Thông số LG G STYLO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G STYLO


LG G STYLO
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G STYLO
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~73.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - LG G STYLO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)1, 2, 4, 5, 25, 26, 41 - Ls770 (Sprint)
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 12, 25, 26, 41 - Ls770 (Boost Mobile)
Tốc Độ (Speed)Hspa (Roaming, Voice Only), Lte Cat4 150/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.4 X 79.3 X 9.4 Mm (6.08 X 3.12 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)165.9 G (5.86 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Stylus

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~73.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~258 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, Laser Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Yes (Operator Dependent)
RadioFm Radio (Operator Dependent)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Lgms631, Lgls770, H634, F560K
Giá Cả (Price)About 180 Eur