Thông số HUAWEI U8150 IDEOS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI U8150 IDEOS


HUAWEI U8150 IDEOS
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: U8150 IDEOS
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~42.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225 Snapdragon S1
  • CPU: 528 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - HUAWEI U8150 IDEOS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 / Aws
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 / 1700
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, September. Released 2010, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104 X 54.8 X 13.5 Mm (4.09 X 2.16 X 0.53 In)
Trọng Lượng (Weight)102.1 G (3.60 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~42.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7225 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Không (No)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Cif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp3/Wma/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 220 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H (2G) / Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Body / Blue, Red, Yellow Backpanels
Giá Cả (Price)About 60 Eur