Thông số NOKIA LUMIA 900 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 900


NOKIA LUMIA 900
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 900
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1830 mAh battery (BP-6EW)
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~60.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8055 Snapdragon S2
  • CPU: 1.4 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7.5 Mango

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 900


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)127.8 X 68.5 X 11.5 Mm, 90 Cc (5.03 X 2.70 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~60.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Nokia Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8055 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.4 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Dual-Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1 Mp
Video (Video)Vga@15Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Document Viewer/Editor Video/Photo Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1830 Mah Battery (Bp-6Ew)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (2G) / Up To 7 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 60 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Cyan, White, Magenta
Sar1.29 W/Kg (Head) 0.95 W/Kg (Body)
Sar Eu1.33 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 160 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 2.562:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 68Db / Ring 75Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 38H