Thông số SONY ERICSSON W205 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON W205
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON W205
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~23.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 5MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W205
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1900 -W205A |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, March. Released 2009, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 92 X 47 X 16.4 Mm (3.62 X 1.85 X 0.65 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 96 G (3.39 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~23.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Memory Stick Micro (M2), Up To 2 Gb |
Phonebook | 1000 Contacts, Photo Call |
Call Records | 30 Received, Dialed And Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 5Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0/Html (Opera Mini) |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Walkman Media Player
Trackid Music Recognition
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 425 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 13 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Ambient Black, Sakura Pink, Windy Blue |
Sar Eu | 0.87 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |