Thông số SONIM XP3 SENTINEL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONIM XP3 SENTINEL
- Thương hiệu: SONIM
- Model: XP3 SENTINEL
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1850 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Philips Nexperia 5210
- CPU: 264 MHz ARM 9
Thông số chi tiết - SONIM XP3 SENTINEL
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, July. Released 2010, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119 X 56 X 25 Mm (4.69 X 2.20 X 0.98 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 170 G (6.00 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)
Mil-Std-810G Compliant
Drop-To-Concrete Resistance From Up To 2M
Operational Range -20°C To +55°C
Flashlight
Dedicated Red Risk Side Button For Emergency Gps Alerts |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Philips Nexperia 5210 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 264 Mhz Arm 9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Up To 1000 Entries (Yes, Up To 1000 Entries) |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 2.5 Mm Audio Jack |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Sirf Instantfix (Yes, With A-Gps; Sirf Instantfix) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(1000) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Lone Worker App With Gps Tracking
Accelerometer-Based Man-Down Sensor
Organizer
Voice Memo
Stopwatch
Count-Down Timer
File Manager |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1850 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 1500 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 18 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |