Thông số SPICE STELLAR 439 (MI-439) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SPICE STELLAR 439 (MI-439)
- Thương hiệu: SPICE
- Model: STELLAR 439 (MI-439)
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6572M (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - SPICE STELLAR 439 (MI-439)
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, August. Released 2014, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 125 X 63 X 10 Mm (4.92 X 2.48 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 113.8 G (4.02 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6572M (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 720P@25Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, Dual Speakers (Yes, Dual Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | A-Gps |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 1400 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 58 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 30 Min |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 15 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Brown, Silver |
Sar Eu | 0.85 W/Kg (Head) |