Thông số NOKIA ASHA 501 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA ASHA 501


NOKIA ASHA 501
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: ASHA 501
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4U) for dual-SIM model
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 27.9 cm2 (~48.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128MB 64MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Hệ Điều Hành (Os): Nokia Asha software platform 1.0, upgradable to 1.4

Thông số chi tiết - NOKIA ASHA 501


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Rm-899850 / 1900 - Rm-900
Khác (Other)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 - Rm-902
GprsUp To 85.6 Kbps
EdgeUp To 236.8 Kbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, May. Released 2013, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99.2 X 58 X 12.1 Mm (3.91 X 2.28 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)98.2 G (3.46 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 27.9 Cm2 (~48.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~133 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Nokia Asha Software Platform 1.0, Upgradable To 1.4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Mb 64Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)3.0, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Sns Apps Mp4/H.263 Player Mp3/Wav/Aac Player Photo Editor Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-4U) For Dual-Sim Model
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 624 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 56 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Bright Red, Bright Green, Cyan, Yellow, White And Black
Sar1.41 W/Kg (Head)
Sar Eu0.96 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1004:1 (Nominal) / 2.672:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 68Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -80.4Db / Crosstalk -82.3Db