Thông số REALME GT MASTER - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME GT MASTER


REALME GT MASTER
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: GT MASTER
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 Prime & 3x2.2 GHz Kryo 670 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 670 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, Realme UI 2.0

Thông số chi tiết - REALME GT MASTER


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, July 21
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2021, July 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.2 Mm X 73.5 Mm X 8.0/8.7 Mm (Depending On Color)
Trọng Lượng (Weight)174/178 G (Depending On Color) (6.14 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled, 120Hz, 1000 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 99.8 Cm2 (~85.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Realme Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 778G 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 670 Prime & 3X2.2 Ghz Kryo 670 Gold & 4X1.9 Ghz Kryo 670 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 642L

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.8, 25Mm (Wide), 1/2", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 16Mm, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, 26Mm (Wide), 1/2.74", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 100% In 33 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, White, Aurora
Giá Cả (Price)About 320 Eur