Thông số GOOGLE PIXEL 4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GOOGLE PIXEL 4


GOOGLE PIXEL 4
  • Thương hiệu: GOOGLE
  • Model: PIXEL 4
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 80.7 cm2 (~79.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - GOOGLE PIXEL 4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66, 71 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, October 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, October 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147.1 X 68.8 X 8.2 Mm (5.79 X 2.71 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimNano-Sim Card & Esim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 80.7 Cm2 (~79.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2280 Pixels, 19:9 Ratio (~444 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr Always-On Display 90Hz Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12.2 Mp, F/1.7, 27Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 16 Mp, F/2.4, 50Mm (Telephoto), 1/3.6", 1.0Μm, Pdaf, Ois, 2X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/2.0, 22Mm (Wide), 1.22Μm, No Af Tof 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Id, Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Face Id, Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2800 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Usb Power Delivery 2.0 Qi Wireless Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Clearly White, Just Black, Oh So Orange
Số Hiệu (Models)G020M, G020I, Ga01188-Us, Ga01187-Us, Ga01189-Us, Ga01191-Us, Ga01189-Us
Giá Cả (Price)$ 599.00 / € 488.90 / £ 565.75

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 395351 (V8) Geekbench: 2542 (V5.1) Gfxbench: 31Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 79Db / Noise 71Db / Ring 83Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -71.5Db / Crosstalk -69.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 62H