Thông số HONOR V40 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR V40 5G


HONOR V40 5G
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: V40 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.72 inches, 110.4 cm2 (~91.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6889Z Dimensity 1000+ (7nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A77 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Magic UI 4.0, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HONOR V40 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 28, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, January 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, January 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.1 X 74.3 X 8 Mm (6.42 X 2.93 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 1B Colors, Hdr10, 120Hz, 800 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.72 Inches, 110.4 Cm2 (~91.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1236 X 2676 Pixels, 19.5:9 Ratio (~440 Ppi Density)
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Magic Ui 4.0, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6889Z Dimensity 1000+ (7Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.6 Ghz Cortex-A77 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mc9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Pdaf, Laser Af 8 Mp, F/2.4, 120˚, 17Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K, 1080P, 720P@1920Fps, Hdr, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.0, (Wide) Color Spectrum Sensor
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 66W, 60% In 15 Min, 100% In 35 Min (Advertised) Fast Wireless Charging 50W, 50% In 35 Min (Advertised) Reverse Charging 5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Rose Gold, Titanium Silver
Số Hiệu (Models)Yok-An10
Giá Cả (Price)About 460 Eur