Thông số LENOVO A536 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO A536


LENOVO A536
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: A536
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6582M (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - LENOVO A536


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, Q3. Released 2014, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.6 X 72 X 10 Mm (5.50 X 2.83 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)148 G (5.22 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6582M (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H 30 Min (2G) / Up To 12 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)A536
Giá Cả (Price)About 100 Eur