Thông số SAMSUNG GALAXY S BLAZE 4G T769 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S BLAZE 4G T769


SAMSUNG GALAXY S BLAZE 4G T769
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S BLAZE 4G T769
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.97 inches, 44.9 cm2 (~58.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 3GB internal, 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S BLAZE 4G T769


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January. Released 2012, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)121.9 X 63 X 11.2 Mm (4.80 X 2.48 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)127.6 G (4.48 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.97 Inches, 44.9 Cm2 (~58.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~235 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8260 Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 4 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)3Gb Internal, 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/Divx/Xvid/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+/Flac Player Photo/Video Editor Document Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 230 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.69 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 39H