Thông số SAMSUNG GALAXY FAME S6810 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY FAME S6810


SAMSUNG GALAXY FAME S6810
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY FAME S6810
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.7, AF
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY FAME S6810


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - S6810
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 - S6812
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113.2 X 61.6 X 11.6 Mm (4.46 X 2.43 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)120.6 G (4.23 Oz)
SimSingle Sim (Mini-Sim) Or Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~52.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Broadcom Videocore Iv

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.7, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@25Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (S6810P Model Only)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 420 H (2G) / Up To 380 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 40 Min (2G) / Up To 6 H 10 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Blue
Số Hiệu (Models)Gt-S6810P, Gt-S6812, Gt-S6810, Gt-S6810M
Sar1.46 W/Kg (Head) 0.94 W/Kg (Body)
Sar Eu0.83 W/Kg (Head) 0.35 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 906:1 (Nominal) / 1.245:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.8Db / Crosstalk -88.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 33H