Thông số VODAFONE SMART N10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VODAFONE SMART N10


VODAFONE SMART N10
  • Thương hiệu: VODAFONE
  • Model: SMART N10
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2920 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.67 inches, 80.9 cm2 (~77.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761V/WA Helio A22 (12 nm)
  • CPU: Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - VODAFONE SMART N10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.8 X 69.9 X 8.4 Mm (5.86 X 2.75 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.67 Inches, 80.9 Cm2 (~77.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1500 Pixels (~293 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Asahi Dragontrail Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6761V/Wa Helio A22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity (Accelerometer, Gyro, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2920 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue Borealis
Số Hiệu (Models)Vfd 630, 5048Y
Giá Cả (Price)About 150 Eur