Thông số NOKIA LUMIA 928 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 928


NOKIA LUMIA 928
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 928
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery (BV 4-NW)
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 57.6 cm2 (~62.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, 1/3.2", 1.4µm, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 928


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)1, 3, 7, 8, 20
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)4, 13 - Verizon
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, April. Released 2013, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133 X 68.9 X 10.1 Mm, 92.8 Cc (5.24 X 2.71 X 0.40 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 57.6 Cm2 (~62.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)768 X 1280 Pixels, 5:3 Ratio (~332 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2
Khác (Other)Puremotion Hd+ Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8, Upgradable To 8.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, 1/3.2", 1.4Μm, Af, Ois
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Xenon Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery (Bv 4-Nw)
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 606 H (2G) / Up To 541 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 40 Min (2G) / Up To 16 H 20 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 80 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar1.44 W/Kg (Head) 1.38 W/Kg (Body)
Sar Eu0.88 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 380 Eur

TESTS
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.5Db / Crosstalk -80.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 41H