Thông số SAMSUNG GALAXY XCOVER 5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY XCOVER 5


SAMSUNG GALAXY XCOVER 5
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY XCOVER 5
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 5.3 inches, 71.3 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.8, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 850 (8nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A55 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, One UI 2.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY XCOVER 5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March 04
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, March 12

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147.1 X 71.6 X 9.2 Mm (5.79 X 2.82 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810H Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Pls Ips
Kích Thước (Size)5.3 Inches, 71.3 Cm2 (~67.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1480 Pixels, 18.5:9 Ratio (~311 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, One Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 850 (8Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A55 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.8, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Charging Connector Pins

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 3000 Mah, Removable
Sạc (Charging)Fast Battery Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Sm-G525F, Sm-G525F/Ds
Sar Eu0.70 W/Kg (Head) 1.27 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)€ 300.99 / £ 268.99