Thông số LENOVO LEGION DUEL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO LEGION DUEL


LENOVO LEGION DUEL
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: LEGION DUEL
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.65 inches, 108.6 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x3.09 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Legion OS/ ZUI12

Thông số chi tiết - LENOVO LEGION DUEL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat15 800/210 Mbps, 5G 2.5 Gbps Dl

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, July 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)169.2 X 78.5 X 9.9 Mm (6.66 X 3.09 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)239 G (8.43 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 144Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.65 Inches, 108.6 Cm2 (~81.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~388 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Legion Os/ Zui12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G+ (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.09 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual64 Mp, F/1.9, 25Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 16 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleMotorized Pop-Up 20 Mp, F/2.2, 25Mm (Wide), 1/3.1", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)4K@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1 (Side), Usb Type-C 2.0 (Bottom), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 90W, 50% In 10 Min, 100% In 30 Min (512Gb 16Gb Ram Model) Fast Charging 65W, (128Gb 12Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram Models)

MISC
Màu Sắc (Colors)Vengeance Red, Blazing Blue
Giá Cả (Price)$ 1,035.00 / € 744.52 / £ 823.75