Thông số SAMSUNG GALAXY MEGA 6.3 I9200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY MEGA 6.3 I9200


SAMSUNG GALAXY MEGA 6.3 I9200
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY MEGA 6.3 I9200
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 109.4 cm2 (~74.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1.5GB RAM, 16GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.6, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.7 GHz Krait 300
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY MEGA 6.3 I9200


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - Gt-I9205
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps (I9200), Lte Cat3 100/50 Mbps (I9205)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, April. Released 2013, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)167.6 X 88 X 8 Mm (6.60 X 3.46 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)199 G (7.02 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Sc-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 109.4 Cm2 (~74.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.7 Ghz Krait 300
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1.5Gb Ram, 16Gb 1.5Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.6, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.9 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 420 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (2G) / Up To 10 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 82 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Plum Purple
Số Hiệu (Models)Gt-I9200, Gt-I9205, Gt-I9200X, Sgh-I527, Sgh-I527
Sar1.09 W/Kg (Head) 1.09 W/Kg (Body)
Sar Eu0.20 W/Kg (Head) 0.34 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1379:1 (Nominal) / 1.913:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 69Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.4Db / Crosstalk -91.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 60H