Thông số PANTECH BURST - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PANTECH BURST
- Thương hiệu: PANTECH
- Model: BURST
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8660 Snapdragon S3
- CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.5 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - PANTECH BURST
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 4, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, January. Released 2012, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 126.5 X 62.5 X 11.4 Mm (4.98 X 2.46 X 0.45 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 122.5 G (4.30 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.5 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8660 Snapdragon S3 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 220 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Photo/Video Editor
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1650 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 240 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Titanium, Ruby Red |
Giá Cả (Price) | About 270 Eur |
TESTS |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 31H |