Thông số HUAWEI MEDIAPAD M3 8.4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MEDIAPAD M3 8.4


HUAWEI MEDIAPAD M3 8.4
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MEDIAPAD M3 8.4
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.4 inches, 204.6 cm2 (~76.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 950 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), EMUI 4.1

Thông số chi tiết - HUAWEI MEDIAPAD M3 8.4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)215.5 X 124.2 X 7.3 Mm (8.48 X 4.89 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)326 G (11.50 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.4 Inches, 204.6 Cm2 (~76.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1600 X 2560 Pixels, 16:10 Ratio (~359 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Emui 4.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 950 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A72 & 4X1.8 Ghz Cortex A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Tuned By Harman Kardon

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Market Dependant)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5100 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Gold
Số Hiệu (Models)Btv-Dl09, Btv-W09
Giá Cả (Price)About 280 Eur